Có 2 kết quả:
何况 hé kuàng ㄏㄜˊ ㄎㄨㄤˋ • 何況 hé kuàng ㄏㄜˊ ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) let alone
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) let alone
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0